FPT.AI Reader - Tìm kiếm khuôn mặt
Quy định ảnh đầu vào
Phải là ảnh có định dạng jpg hoặc jpeg
Ảnh đầu vào không vượt quá 5 MB và độ phân giải tối thiểu khoảng 640x480 để
đảm bảo tỉ lệ đọc chính xác
Tỉ lệ diện tích khuôn mặt phải chiếm tối thiểu ¼ tổng diện tích ảnh.
Ảnh tiêu chuẩn
Ảnh kém chất lượng
- Ảnh chất lượng thấp hoặc mặt bị che
Thông tin API
1. Tạo người dùng trên hệ thống (để thêm ảnh index)
Request Url
POST https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/create
Request Headers
Tham số | Yêu cầu | Mặc định | Mô tả |
api_key | Có | | api_key của bạn (lấy từ console.fpt.ai) |
Request Body
FormData chứa tên collection và thông tin người dùng (id, name)
Tham số | Yêu cầu | Mô tả |
collection | có | Mỗi collection sẽ được index và search riêng, không liên quan đến collection khác |
id | có | id của người dùng phải khác nhau |
name | có | |
Sample Request
curl --location --request POST 'https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/create' \\
\--header 'api_key: xxxxxxxxxxxxxxxx' \\
\--form 'collection=test2' \\
\--form 'id=1234' \\
\--form 'name=Nam'
Response
JSON
{
"data": "User created/updated",
"code": "200"
}
Response Code
Code | Ý nghĩa |
200 | Tạo/cập nhật thông tin user thành công |
Sample Response: Success
{
"data": "User created/updated",
"code": "200"
}
2. Index ảnh của người dùng
Request Url
POST https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/add
Request Headers
Tham số | Yêu cầu | Mặc định | Mô tả |
api_key | Có | | api_key của bạn (lấy từ console.fpt.ai) |
Request Body
FormData chứa tên collection, id người dùng và ảnh khuôn mặt
Tham số | Yêu cầu | Mô tả |
collection | có | Mỗi collection sẽ được index và search riêng, không liên quan đến collection khác |
id | có | id của người dùng đã được tạo |
file | có | Chứa ảnh khuôn mặt |
allow_id_card | không | true/false: cho phép ảnh ID |
Sample Request
curl --location --request POST 'https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/add' \\
\--header 'api_key: xxxxxxxxxxxxxxxx' \\
\--form 'file=\@/path/to/photo.jpg' \\
\--form 'collection=test2' \\
\--form 'id=1234'
Response
JSON
{
"data": "Add photo success",
"code": "200"
}
Response Code
Code | ý nghĩa |
200 | Index ảnh thành công |
400 | Ảnh không đúng định dạng / Có nhiều mặt / Không tìm thấy mặt |
406 | Ảnh không chứa toàn bộ mặt, đeo khẩu trang, mũ hoặc kính râm |
410 | Ảnh đầu vào là chứng minh nhân dân |
Sample Response: Success
{
"data": "Add photo success",
"code": "200"
}
Sample Response: Error
{
"data": "No face detected",
"code": "400"
}
{
"data": "Photo is id card",
"code": "410"
}
3. Tìm kiếm khuôn mặt
Request Url
POST https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/search
Request Headers
Tham số | Yêu cầu | Mặc định | Mô tả |
api_key | Có | | api_key của bạn (lấy từ console.fpt.ai) |
Request Body
FormData chứa tên collection, ảnh khuôn mặt cần tìm kiếm
Tham số | Yêu cầu | Mô tả |
collection | có | Mỗi collection sẽ được index và search riêng, không liên quan đến collection khác |
file | có | Chứa ảnh khuôn mặt |
threshold | không | Ngưỡng để xác định là 2 khuông mặt giống nhau, giá trị mặc định là 0.85 |
allow_id_card | không | true/false: cho phép ảnh ID |
Sample Request
curl --location --request POST 'https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/search' \\
\--header 'api_key: xxxxxxxxxxxxxxxx' \\
\--form 'file=\@/path/to/search_photo.jpg' \\
\--form 'collection=test2' \\
\--form 'threshold=0.9'
Response
JSON
{
"data": {
"id": "1234",
"name": "Nam",
"similarity": 0.9999998807907104
},
"code": "200"
}
Response Code
Code | ý nghĩa |
200 | Tìm kiếm thành công |
400 | Ảnh không đúng định dạng / Có nhiều mặt / Không tìm thấy mặt |
404 | Không tìm thấy kết quả |
406 | Ảnh không chứa toàn bộ mặt, đeo khẩu trang, mũ hoặc kính râm |
410 | Ảnh đầu vào là chứng minh nhân dân |
Sample Response: Success
{
"data": {
"id": "1234",
"name": "Nam",
"similarity": 0.9999998807907104
},
"code": "200"
}
Sample Response: Error
{
"data": "No face detected",
"code": "400"
}
{
"data": "Photo is id card",
"code": "410"
}
{
"data": "Not found",
"code": "404"
}
4. Xoá dữ liệu khuôn mặt của một người dùng
Request Url
DELETE https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/delete_faces
Request Headers
Tham số | Yêu cầu | Mặc định | Mô tả |
api_key | Có | | api_key của bạn (lấy từ console.fpt.ai) |
Request Body
FormData chứa tên collection và id người dùng
Tham số | Yêu cầu | Mô tả |
collection | Có | tên collection |
id | Có | id của người dùng |
Sample Request
curl --location --request DELETE 'https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/delete_faces' \
--header 'api_key: xxxxxx' \
--form 'collection="test1"' \
--form 'id="2"'
Response
JSON
{
"data": "User faces deleted",
"code": "200"
}
Response Code
Code | ý nghĩa |
200 | Xoá khuôn mặt thành công |
404 | Không tìm thấy người dùng |
5. Xoá người dùng
Request Url
DELETE https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/delete
Request Headers
Tham số | Yêu cầu | Mặc định | Mô tả |
api_key | Có | | api_key của bạn (lấy từ console.fpt.ai) |
Request Body
FormData chứa tên collection và id người dùng
Tham số | Yêu cầu | Mô tả |
collection | Có | tên collection |
id | Có | id của người dùng |
Sample Request
curl --location --request DELETE 'https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/delete' \
--header 'api_key: xxxxxxxx' \
--form 'collection="test2"' \
--form 'id="1234"'
Response
JSON
{
"data": "User deleted",
"code": "200"
}
Response Code
Code | ý nghĩa |
200 | Xoá người dùng thành công |
404 | Không tìm thấy người dùng |
6. Liệt kê người dùng trong một collection
Request Url
GET https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/list
Request Headers
Tham số | Yêu cầu | Mặc định | Mô tả |
api_key | Có | | api_key của bạn (lấy từ console.fpt.ai) |
Request Params
Request string chứa tên collection
Tham số | Yêu cầu | Mô tả |
collection | Có | The tên collection cần liệt kê người dùng |
Sample Request
curl --location --request GET 'https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/list?collection=test1' \
--header 'api_key: xxxxxx' \
Response
JSON
{
"data": [
{
"id": "1",
"name": "Nguyen Van A"
},
{
"id": "3",
"name": "Nguyen Van B"
}
],
"code": "200"
}
Response Code
Code | ý nghĩa |
200 | Request thành công |
7. Xoá collection
Request Url
DELETE https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/delete_collection
Request Headers
Tham số | Yêu cầu | Mặc định | Mô tả |
api_key | Có | | api_key của bạn (lấy từ console.fpt.ai) |
Request Body
FormData chứa tên collection
Tham số | Yêu cầu | Mô tả |
collection | Có | tên collection |
Sample Request
curl --location --request DELETE 'https://api.fpt.ai/dmp/facesearch/v2/delete_collection' \
--header 'api_key: xxxxxx' \
--form 'collection="test1"'
Response
JSON
{
"data": "Remove collection success",
"code": "200"
}
Response Code
Code | meaning |
200 | Xoá collection thành công |
404 | Không tìm thấy collection |